中文 Trung Quốc
存量
存量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự trữ
存量 存量 phát âm tiếng Việt:
[cun2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
reserves
存錢 存钱
存錢罐 存钱罐
存食 存食
孛 孛
孛星 孛星
孜 孜