中文 Trung Quốc
存車處
存车处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bãi đậu xe (đối với xe đạp)
存車處 存车处 phát âm tiếng Việt:
[cun2 che1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
parking lot (for bicycles)
存量 存量
存錢 存钱
存錢罐 存钱罐
孚 孚
孛 孛
孛星 孛星