中文 Trung Quốc
妄圖
妄图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng vô ích
nỗ lực vô ích
妄圖 妄图 phát âm tiếng Việt:
[wang4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to try in vain
futile attempt
妄念 妄念
妄想 妄想
妄想狂 妄想狂
妄斷 妄断
妄求 妄求
妄為 妄为