中文 Trung Quốc
妄求
妄求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhu cầu không phù hợp hoặc táo bạo
妄求 妄求 phát âm tiếng Việt:
[wang4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
inappropriate or presumptuous demands
妄為 妄为
妄生穿鑿 妄生穿凿
妄稱 妄称
妄自菲薄 妄自菲薄
妄言 妄言
妄言妄聽 妄言妄听