中文 Trung Quốc
妄想
妄想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng kêu căng
một nỗ lực vô vọng
ảo tưởng
妄想 妄想 phát âm tiếng Việt:
[wang4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to attempt vainly
a vain attempt
delusion
妄想狂 妄想狂
妄想症 妄想症
妄斷 妄断
妄為 妄为
妄生穿鑿 妄生穿凿
妄稱 妄称