中文 Trung Quốc
妄念
妄念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang tưởng tượng
tùy tiện tư tưởng
妄念 妄念 phát âm tiếng Việt:
[wang4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
wild fantasy
unwarranted thought
妄想 妄想
妄想狂 妄想狂
妄想症 妄想症
妄求 妄求
妄為 妄为
妄生穿鑿 妄生穿凿