中文 Trung Quốc
妄想狂
妄想狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang tưởng
Megalomaniac
妄想狂 妄想狂 phát âm tiếng Việt:
[wang4 xiang3 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
paranoia
megalomaniac
妄想症 妄想症
妄斷 妄断
妄求 妄求
妄生穿鑿 妄生穿凿
妄稱 妄称
妄自尊大 妄自尊大