中文 Trung Quốc
妄取
妄取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải sth mà không được phép
妄取 妄取 phát âm tiếng Việt:
[wang4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to take sth without permission
妄圖 妄图
妄念 妄念
妄想 妄想
妄想症 妄想症
妄斷 妄断
妄求 妄求