中文 Trung Quốc
好家伙
好家伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trời ơi!
Oh boy!
người đàn ông!
好家伙 好家伙 phát âm tiếng Việt:
[hao3 jia1 huo5]
Giải thích tiếng Anh
my God!
oh boy!
man!
好容易 好容易
好市多 好市多
好幾 好几
好康 好康
好強 好强
好心 好心