中文 Trung Quốc
好幾
好几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số
khá một vài
好幾 好几 phát âm tiếng Việt:
[hao3 ji3]
Giải thích tiếng Anh
several
quite a few
好幾年 好几年
好康 好康
好強 好强
好心倒做了驢肝肺 好心倒做了驴肝肺
好惡 好恶
好意 好意