中文 Trung Quốc
好強
好强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong muốn đầu tiên
好強 好强 phát âm tiếng Việt:
[hao4 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
eager to be first
好心 好心
好心倒做了驢肝肺 好心倒做了驴肝肺
好惡 好恶
好意思 好意思
好感 好感
好戰 好战