中文 Trung Quốc
好心
好心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng tốt
ý tưởng tốt
好心 好心 phát âm tiếng Việt:
[hao3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
kindness
good intentions
好心倒做了驢肝肺 好心倒做了驴肝肺
好惡 好恶
好意 好意
好感 好感
好戰 好战
好戲還在後頭 好戏还在后头