中文 Trung Quốc
  • 好康 繁體中文 tranditional chinese好康
  • 好康 简体中文 tranditional chinese好康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lợi ích
  • lợi thế
好康 好康 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 kang1]

Giải thích tiếng Anh
  • benefit
  • advantage