中文 Trung Quốc
失重
失重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
weightlessness
失重 失重 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
weightlessness
失錯 失错
失陪 失陪
失靈 失灵
失風 失风
失體統 失体统
失體面 失体面