中文 Trung Quốc
失靈
失灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tự (của máy)
không hoạt động đúng
một không (của một hệ thống)
失靈 失灵 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
out of order (of machine)
not working properly
a failing (of a system)
失面子 失面子
失風 失风
失體統 失体统
失魂 失魂
失魂落魄 失魂落魄
夶 夶