中文 Trung Quốc
  • 失風 繁體中文 tranditional chinese失風
  • 失风 简体中文 tranditional chinese失风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rắc rối
  • thiệt hại
  • trở ngại
  • sth sai
失風 失风 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • trouble
  • damage
  • setback
  • sth goes wrong