中文 Trung Quốc
失體面
失体面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
失體面 失体面 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ti3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
失魂 失魂
失魂落魄 失魂落魄
夶 夶
夷平 夷平
夷戮 夷戮
夷曠 夷旷