中文 Trung Quốc
失錯
失错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
slip-up
do tai nạn
失錯 失错 phát âm tiếng Việt:
[shi1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
mistake
slip-up
by accident
失陪 失陪
失靈 失灵
失面子 失面子
失體統 失体统
失體面 失体面
失魂 失魂