中文 Trung Quốc
失道
失道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất cách
bất công
Đạo Đức thất bại
失道 失道 phát âm tiếng Việt:
[shi1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to lose the way
unjust
moral failing
失道寡助 失道寡助
失重 失重
失錯 失错
失靈 失灵
失面子 失面子
失風 失风