中文 Trung Quốc
大雜院
大杂院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp chất với nhiều gia đình sống với nhau
大雜院 大杂院 phát âm tiếng Việt:
[da4 za2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
compound with many families living together
大難 大难
大難不死 大难不死
大難不死,必有後福 大难不死,必有后福
大雨如注 大雨如注
大雪 大雪
大霧 大雾