中文 Trung Quốc
大難不死
大难不死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ cần thoát khỏi Thiên tai
大難不死 大难不死 phát âm tiếng Việt:
[da4 nan4 bu4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to just escape from calamity
大難不死,必有後福 大难不死,必有后福
大雨 大雨
大雨如注 大雨如注
大霧 大雾
大青山 大青山
大革命 大革命