中文 Trung Quốc
  • 大雨如注 繁體中文 tranditional chinese大雨如注
  • 大雨如注 简体中文 tranditional chinese大雨如注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ với mưa
  • mưa bucketing
大雨如注 大雨如注 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 yu3 ru2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • pouring with rain
  • rain bucketing down