中文 Trung Quốc
大雨如注
大雨如注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ với mưa
mưa bucketing
大雨如注 大雨如注 phát âm tiếng Việt:
[da4 yu3 ru2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
pouring with rain
rain bucketing down
大雪 大雪
大霧 大雾
大青山 大青山
大韓帝國 大韩帝国
大韓民國 大韩民国
大韓航空 大韩航空