中文 Trung Quốc- 大雪
- 大雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Dãy hay tuyết lớn, 21 của 24 năng lượng mặt trời từ 二十四節氣|二十四节气 7-21 tháng mười hai
大雪 大雪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Daxue or Great Snow, 21st of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 7th-21st December