中文 Trung Quốc
多妻制
多妻制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ đa thê
多妻制 多妻制 phát âm tiếng Việt:
[duo1 qi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
polygamy
多姿 多姿
多姿多彩 多姿多彩
多媒體 多媒体
多子多福 多子多福
多孔動物 多孔动物
多孔性 多孔性