中文 Trung Quốc
多子多福
多子多福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thêm người con trai, hạnh phúc hơn (thành ngữ)
多子多福 多子多福 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zi3 duo1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
the more sons, the more happiness (idiom)
多孔動物 多孔动物
多孔性 多孔性
多孔材料 多孔材料
多學科 多学科
多寡 多寡
多寶魚 多宝鱼