中文 Trung Quốc
多孔性
多孔性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xốp
có nhiều lỗ (ví dụ: bộ lọc vải hoặc sàng)
多孔性 多孔性 phát âm tiếng Việt:
[duo1 kong3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
porous
having many holes (e.g. filter gauze or sieve)
多孔材料 多孔材料
多字節 多字节
多學科 多学科
多寶魚 多宝鱼
多少 多少
多少 多少