中文 Trung Quốc
多孔動物
多孔动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Porifera (ngành của bọt biển)
多孔動物 多孔动物 phát âm tiếng Việt:
[duo1 kong3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
Porifera (phylum of sponges)
多孔性 多孔性
多孔材料 多孔材料
多字節 多字节
多寡 多寡
多寶魚 多宝鱼
多少 多少