中文 Trung Quốc
多姿多彩
多姿多彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự đa dạng (của hình thức và màu sắc)
多姿多彩 多姿多彩 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zi1 duo1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
diversity (of forms and colors)
多媒體 多媒体
多媒體資訊 多媒体资讯
多子多福 多子多福
多孔性 多孔性
多孔材料 多孔材料
多字節 多字节