中文 Trung Quốc
  • 多姿多彩 繁體中文 tranditional chinese多姿多彩
  • 多姿多彩 简体中文 tranditional chinese多姿多彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự đa dạng (của hình thức và màu sắc)
多姿多彩 多姿多彩 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 zi1 duo1 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • diversity (of forms and colors)