中文 Trung Quốc
不若
不若
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốt như
không bằng
kém
不若 不若 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
not as good as
not equal to
inferior
不菲 不菲
不萊梅 不莱梅
不落俗套 不落俗套
不落窠臼 不落窠臼
不著 不着
不著邊際 不着边际