中文 Trung Quốc
不萊梅
不莱梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bremen (thành phố ở Đức)
不萊梅 不莱梅 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lai2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
Bremen (city in Germany)
不落俗套 不落俗套
不落痕跡 不落痕迹
不落窠臼 不落窠臼
不著邊際 不着边际
不著陸飛行 不着陆飞行
不蒸饅頭爭口氣 不蒸馒头争口气