中文 Trung Quốc
不菲
不菲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kể (chi phí vv)
phong phú (cây trồng vv)
cao (địa vị xã hội vv)
不菲 不菲 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fei3]
Giải thích tiếng Anh
considerable (cost etc)
bountiful (crop etc)
high (social status etc)
不萊梅 不莱梅
不落俗套 不落俗套
不落痕跡 不落痕迹
不著 不着
不著邊際 不着边际
不著陸飛行 不着陆飞行