中文 Trung Quốc
不著邊際
不着边际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đến mức
rộng của mark
ở đây không có
không liên quan
不著邊際 不着边际 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhuo2 bian1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
not to the point
wide of the mark
neither here nor there
irrelevant
不著陸飛行 不着陆飞行
不蒸饅頭爭口氣 不蒸馒头争口气
不虛此行 不虚此行
不行 不行
不行了 不行了
不衰 不衰