中文 Trung Quốc
不落窠臼
不落窠臼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đi theo con đường bị đánh đập
có một phong cách ban đầu
不落窠臼 不落窠臼 phát âm tiếng Việt:
[bu4 luo4 ke1 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
not follow the beaten track
have an original style
不著 不着
不著邊際 不着边际
不著陸飛行 不着陆飞行
不虛此行 不虚此行
不虞 不虞
不行 不行