中文 Trung Quốc
上空洗車
上空洗车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
topless rửa xe
上空洗車 上空洗车 phát âm tiếng Việt:
[shang4 kong1 xi3 che1]
Giải thích tiếng Anh
topless car wash
上第 上第
上等 上等
上等兵 上等兵
上箭頭鍵 上箭头键
上級 上级
上級領導 上级领导