中文 Trung Quốc
上級領導
上级领导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo cấp cao
Top đồng thau
上級領導 上级领导 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ji2 ling3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
high level leadership
top brass
上綱上線 上纲上线
上網 上网
上網本 上网本
上繳 上缴
上聲 上声
上肢 上肢