中文 Trung Quốc
上等兵
上等兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạ sĩ nhất (quân đội xếp hạng)
上等兵 上等兵 phát âm tiếng Việt:
[shang4 deng3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
private first class (army rank)
上箭頭 上箭头
上箭頭鍵 上箭头键
上級 上级
上綱上線 上纲上线
上網 上网
上網本 上网本