中文 Trung Quốc
上級
上级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan chức cao hơn
cấp trên
CL:個|个 [ge4]
上級 上级 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
higher authorities
superiors
CL:個|个[ge4]
上級領導 上级领导
上綱上線 上纲上线
上網 上网
上線 上线
上繳 上缴
上聲 上声