中文 Trung Quốc
上第
上第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao
chất lượng cao nhất
上第 上第 phát âm tiếng Việt:
[shang4 di4]
Giải thích tiếng Anh
top notch
highest quality
上等 上等
上等兵 上等兵
上箭頭 上箭头
上級 上级
上級領導 上级领导
上綱上線 上纲上线