中文 Trung Quốc
上海醫科大學
上海医科大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học y khoa Thượng Hải
上海醫科大學 上海医科大学 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 hai3 Yi1 ke1 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Shanghai Medical University
上海音樂學院 上海音乐学院
上海體育場 上海体育场
上游 上游
上演 上演
上漲 上涨
上火 上火