中文 Trung Quốc
上漲
上涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng
đi lên
上漲 上涨 phát âm tiếng Việt:
[shang4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to rise
to go up
上火 上火
上牌 上牌
上猶 上犹
上班 上班
上班族 上班族
上班時間 上班时间