中文 Trung Quốc
上火
上火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận được tức giận
bị quá nhiều nhiệt nội bộ (TCM)
上火 上火 phát âm tiếng Việt:
[shang4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to get angry
to suffer from excessive internal heat (TCM)
上牌 上牌
上猶 上犹
上猶縣 上犹县
上班族 上班族
上班時間 上班时间
上環 上环