中文 Trung Quốc
上演
上演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộ tống (phim)
Sân khấu (một vở kịch)
một sàng lọc
một dàn
上演 上演 phát âm tiếng Việt:
[shang4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to screen (a movie)
to stage (a play)
a screening
a staging
上漲 上涨
上火 上火
上牌 上牌
上猶縣 上犹县
上班 上班
上班族 上班族