中文 Trung Quốc
  • 上游 繁體中文 tranditional chinese上游
  • 上游 简体中文 tranditional chinese上游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Upper đạt (của một con sông)
  • cấp trên
  • Upper echelon
  • thượng nguồn
上游 上游 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • upper reaches (of a river)
  • upper level
  • upper echelon
  • upstream