中文 Trung Quốc
丁字街
丁字街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
T-Junction
丁字街 丁字街 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
T-junction
丁字褲 丁字裤
丁字鎬 丁字镐
丁客 丁客
丁寵家庭 丁宠家庭
丁巳 丁巳
丁憂 丁忧