中文 Trung Quốc
丁巳
丁巳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ tư năm mươi năm D6 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1977 hoặc 2037
丁巳 丁巳 phát âm tiếng Việt:
[ding1 si4]
Giải thích tiếng Anh
fifty fourth year D6 of the 60 year cycle, e.g. 1977 or 2037
丁憂 丁忧
丁未 丁未
丁汝昌 丁汝昌
丁烷 丁烷
丁玲 丁玲
丁磊 丁磊