中文 Trung Quốc
丁字鎬
丁字镐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búa chọn
丁字鎬 丁字镐 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4 gao3]
Giải thích tiếng Anh
hammer pick
丁客 丁客
丁寧 丁宁
丁寵家庭 丁宠家庭
丁憂 丁忧
丁未 丁未
丁汝昌 丁汝昌