中文 Trung Quốc
丁憂
丁忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để trong tang sau cái chết của một phụ huynh
丁憂 丁忧 phát âm tiếng Việt:
[ding1 you1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to be in mourning after the death of a parent
丁未 丁未
丁汝昌 丁汝昌
丁烯 丁烯
丁玲 丁玲
丁磊 丁磊
丁糖 丁糖