中文 Trung Quốc
丁字褲
丁字裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thong (đồ lót)
丁字褲 丁字裤 phát âm tiếng Việt:
[ding1 zi4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
thong (underwear)
丁字鎬 丁字镐
丁客 丁客
丁寧 丁宁
丁巳 丁巳
丁憂 丁忧
丁未 丁未