中文 Trung Quốc
  • 丁字步 繁體中文 tranditional chinese丁字步
  • 丁字步 简体中文 tranditional chinese丁字步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • T-bước (vị trí cơ bản khiêu vũ, với bàn chân hình thành một hình dạng T)
丁字步 丁字步 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1 zi4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • T-step (basic dance position, with the feet forming a T shape)