中文 Trung Quốc
回溯
回溯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi lại
để nhìn lại sau khi
回溯 回溯 phát âm tiếng Việt:
[hui2 su4]
Giải thích tiếng Anh
to recall
to look back upon
回潮 回潮
回火 回火
回爐 回炉
回甜 回甜
回目 回目
回眸 回眸